STT
|
Tên đường phố, địa danh
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất Thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải đất thương mại dịch vụ
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
1
|
Đường Phạm Văn Đồng ( đường 353 )
|
I
|
Số nhà 1246
|
Số nhà 1420
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
4,200
|
2,520
|
1,680
|
1,260
|
3,500
|
2,100
|
1,400
|
1,050
|
I
|
Hết số nhà 1420
|
Số nhà 1650
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
3,750
|
2,250
|
1,500
|
1,125
|
I
|
Số nhà 1652
|
Hết số nhà 1920
|
6,600
|
4,000
|
2,700
|
2,000
|
3,960
|
2,400
|
1,620
|
1,200
|
3,300
|
2,000
|
1,350
|
1,000
|
I
|
Số nhà 1922
|
Ngã 3 ( cây xăng quán Ngọc )
|
5,500
|
3,500
|
2,500
|
1,500
|
3,300
|
2,100
|
1,500
|
900
|
2,750
|
1,750
|
1,250
|
750
|
2
|
Đường Nguyễn Hữu Cầu ( Đường 14 cũ )
|
I
|
Ngã 3 đường 14 cũ – đường Phạm Văn Đồng ( hết số nhà 1922 )
|
Ngã 3 Đồng Nẻo ( Số nhà 2252 )
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
2,700
|
1,620
|
1,080
|
810
|
2,250
|
1,350
|
900
|
675
|
I
|
Ngã 3 Đồng Nẻo
|
Công an phường Ngọc Xuyên
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,500
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
3
|
Đường Nguyễn
Hữu Cầu
|
I
|
Ngã 3 ( cây xăng quán Ngọc )
|
Cuối đường
|
7,500
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
4,500
|
2,160
|
1,440
|
1,080
|
3,750
|
1,800
|
1,200
|
900
|
4
|
Đường Nguyễn
Hữu Cầu kéo dài
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
(Ngã 3 (Cổng chào – phố Lý Thánh Tông)
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
7,200
|
4,320
|
2,880
|
2,160
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
5
|
Phố Lý Thánh Tông
|
I
|
Ngã 3 ( đường Nguyễn Hữu Cầu – phố Lý Thánh Tông )
|
Ngã 3 Chẽ ( phố suối Chẽ – phố Lý Thánh Tông )
|
11,000
|
6,000
|
3,000
|
2,000
|
6,600
|
3,600
|
1,800
|
1,200
|
5,500
|
3,000
|
1,500
|
1,000
|
I
|
Ngã 3 Chẽ ( phố suối Chẽ – phố Lý Thánh Tông )
|
Ngã 3 khu I ( phố Vạn Sơn – Lý Thái Tổ – Lý Thánh Tông ) TT Tập huấn nhiệm vụ Ngân Hàng
|
15,000
|
9,000
|
3,500
|
2,500
|
9,000
|
5,400
|
2,100
|
1,500
|
7,500
|
4,500
|
1,750
|
1,250
|
6
|
Đường
|
I
|
Ngã tư Cống Thị ( nhà bà Liên )
|
Hết nhà ông Lạc
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
|
1,800
|
1,080
|
720
|
–
|
1,500
|
900
|
600
|
–
|
7
|
Đường Lý Thái Tổ
|
I
|
( Ngã 3 khu I ( phố Vạn Sơn – Lý Thái Tổ – Lý Thánh Tông ) Trung tâm tập huấn nhiệm vụ Ngân Hàng
|
Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B )
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
7,200
|
4,320
|
2,880
|
2,160
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
8
|
Phố Sơn Hải
|
I
|
Ngã 3 Bách Hoá ( phố Lý Thánh Tông – phố Sơn Hải )
|
Ngã 3 ( đường Nguyễn Hữu Cầu – Sơn Hải )
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,650
|
3,300
|
1,980
|
1,320
|
990
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
825
|
9
|
Đường Đình Đoài
|
I
|
Ngã 3 cống Thị ( Phố Lý Thánh Tông – đường Đình Đoài )
|
Ngã 3 ( phố Sơn Hải – Đình Đoài )
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,500
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
10
|
Tổ dân phố Vừng
|
I
|
Ủy Ban Nhân Dân phường Vạn Sơn
|
Ngã 3 ( đường Nguyễn Hữu Cầu lê dài – Khu Nội thương )
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,200
|
2,400
|
1,440
|
960
|
720
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
11
|
Phố suối Chẽ
|
I
|
Ngã 3 ( Lý Thánh Tông – Phố suối Chẽ )
|
Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ
|
2,500
|
1,500
|
1,200
|
1,000
|
1,500
|
900
|
720
|
600
|
1,250
|
750
|
600
|
500
|
12
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu lê dài ( nhà ông Sơn ) qua HTX Xây dựng 670
|
Ngã 3 phố Lý Thánh Tông ( nhà ông Hào )
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,350
|
2,400
|
1,440
|
960
|
810
|
2,000
|
1,200
|
800
|
675
|
13
|
Đường
|
I
|
Phố Lý Thánh Tông ( nhà bà Thuỷ )
|
Đường Đình Đoài ( Hết nhà ông Ngọc )
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,500
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
14
|
Đường
|
I
|
Từ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công
|
Khách sạn TM
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,650
|
3,300
|
1,980
|
1,320
|
990
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
825
|
15
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 khu I ( phố Vạn Sơn – Lý Thái Tổ – Lý Thánh Tông ) Trung tâm tập huấn nhiệm vụ Ngân Hàng
|
Cổng Đoàn An dưỡng 295
(khu A)
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
7,200
|
4,320
|
2,880
|
2,160
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
16
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 ( nhà bà Nghị – đường Nguyễn Hữu Cầu lê dài ) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng
|
Cổng Trung Đoàn 50
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,600
|
3,300
|
1,980
|
1,320
|
960
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
800
|
17
|
Vạn Sơn
|
I
|
Ngã 3 khu I ( phố Vạn Sơn – Lý Thái Tổ – Lý Thánh Tông ) qua ngã 3 Lâm nghiệp
|
Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 ( khu B )
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
8,400
|
5,040
|
3,360
|
2,520
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
18
|
Đường Bà Đế
|
I
|
Ngã 3 ( đường Nguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu lê dài )
|
Đền bà Đế
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,350
|
2,400
|
1,440
|
960
|
810
|
2,000
|
1,200
|
800
|
675
|
19
|
Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2
|
I
|
Lô 2 + Lô 3
|
3,500
|
2,100
|
|
|
2,100
|
1,260
|
|
|
1,750
|
1,050
|
|
|
|
I
|
Lô 4 + Lô 5
|
3,300
|
2,000
|
|
|
1,980
|
1,200
|
|
|
1,650
|
1,000
|
|
|
|
I
|
Lô 6 + Lô 7
|
2,800
|
1,700
|
|
|
1,680
|
1,020
|
|
|
1,400
|
850
|
|
|
|
I
|
Lô 8 + Lô 9
|
1,500
|
1,300
|
|
|
900
|
780
|
|
|
750
|
650
|
|
|
|
I
|
Lô 10 + Lô 11
|
1,400
|
1,200
|
|
|
840
|
720
|
|
|
700
|
600
|
|
|
|
20
|
Đường thuộc TDP Đoàn kết 2
|
I
|
Lô 12
|
1,300
|
1,200
|
|
|
780
|
720
|
|
|
650
|
600
|
|
|
|
21
|
Suối Rồng
|
I
|
Ngã 3 Ngân hàng Công thương ĐS
|
Ngã 3 cột mốc ( đường Thanh Niên – suối Rồng )
|
4,500
|
2,700
|
2,000
|
1,350
|
2,700
|
1,620
|
1,200
|
810
|
2,250
|
1,350
|
1,000
|
675
|
I
|
Ngã 3 cột mốc ( đường Thanh Niên – suối Rồng )
|
Ngã 3 ( đường suối Rồng – Phạm Ngọc – đường Nghè )
|
2,500
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,500
|
900
|
840
|
810
|
1,250
|
750
|
700
|
675
|
22
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 Lý Thánh Tông ( nhà ông Ngãi ) qua Truờng QLNV
|
Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu
|
3,000
|
1,800
|
1,600
|
1,400
|
1,800
|
1,080
|
960
|
840
|
1,500
|
900
|
800
|
700
|
23
|
Đường Phạm Ngọc
|
I
|
Ngã 3 quán Ngọc
|
Ngã 3 Cống đá ( đường suối Rồng Phạm Ngọc – đường Nghè )
|
2,500
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,500
|
900
|
840
|
810
|
1,250
|
750
|
700
|
675
|
24
|
Đường Thanh Niên
|
I
|
Ngã 3 cột mốc ( đường Thanh Niên – đường suối Rồng )
|
Ngã 3 đường Thanh niên – đường suối Rồng
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,350
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
810
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
675
|
I
|
Đầu đường lô 2
|
Cuối đường lô 2
|
3,000
|
1,800
|
|
|
1,800
|
1,080
|
|
|
1,500
|
900
|
|
|
25
|
Đường Trung
Dũng 1 (lô 1)
|
I
|
Nhà ông Dũng
(Số nhà 146)
|
Hết nhà ông Cẩm ( số nhà 194A )
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,650
|
3,300
|
1,980
|
1,320
|
990
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
825
|
26
|
Đường Trung
Dũng 2 ( lô 2 + 3 )
|
I
|
Nhà ông Giới
(Số nhà 03)
|
Hết nhà ông Vấn
(Số nhà 43)
|
4,500
|
2,700
|
2,000
|
1,350
|
2,700
|
1,620
|
1,200
|
810
|
2,250
|
1,350
|
1,000
|
675
|
27
|
Đường Trung
Dũng 3 ( lô 4 + 5)
|
I
|
Nhà ông Tỉnh
(Số nhà 19)
|
Hết nhà ông Giới ( Số nhà 15 )
|
2,900
|
1,700
|
1,500
|
1,350
|
1,740
|
1,020
|
900
|
810
|
1,450
|
850
|
750
|
675
|
28
|
Đường Trung Dũng 4 ( Giáp khu đô thị sân Golf )
|
I
|
Nhà bà Xim
(Số nhà 37)
|
Hết nhà ông Kỷ
(Số nhà 21)
|
2,300
|
1,600
|
1,500
|
1,350
|
1,380
|
960
|
900
|
810
|
1,150
|
800
|
750
|
675
|
29
|
Đường công vụ đê biển I
|
I
|
Ngã 3 đường 353
|
Đê biển I
|
2,000
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,200
|
900
|
840
|
810
|
1,000
|
750
|
700
|
675
|
30
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 phố Vạn Sơn ( qua hạt kiểm lâm )
|
Ngã 4 Vạn Bún
|
9,500
|
5,700
|
3,800
|
2,850
|
5,700
|
3,420
|
2,280
|
1,710
|
4,750
|
2,850
|
1,900
|
1,425
|
31
|
Đường Vạn Hoa
|
I
|
Ngã 4 Đoàn 295 ( khu B ) qua ngã 3 dốc đồi 79 – ngã 3 bãi xe – ngã 3 con Hươu – Pagotdong
|
Đỉnh đồi CASINO
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
32
|
Đường Vạn Bún
|
I
|
Ngã 3 Lâm Nghiệp ( phố Vạn Sơn – Vạn Bún )
|
Ngã 3 ( đường Lý Thái Tổ – Vạn Bún )
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
5,400
|
3,240
|
2,160
|
1,620
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
I
|
Ngã 4 Vạn Bún
|
Nhà nghỉ Hoá Chất
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
5,400
|
3,240
|
2,160
|
1,620
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
33
|
Đường
|
I
|
Ngã 4 Vạn Bún
|
Hạt Kiểm Lâm
|
10,000
|
6,000
|
4,500
|
2,000
|
6,000
|
3,600
|
2,700
|
1,200
|
5,000
|
3,000
|
2,250
|
1,000
|
34
|
Đường Yết Kiêu
|
I
|
Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B
|
Ngã 3 bãi xe khu II
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
I
|
Ngã 3 con Hươu – Tượng Ba Cô – Quán Gió
|
Dốc đồi 79
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
I
|
Dốc đồi 79
|
Ngã 3 bãi xe khu II
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
35
|
Đường Hiếu Tử
|
I
|
Ngã 3 giáp đường Vạn Hoa qua biệt thự cao cấp Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo
|
Đỉnh đồi CASINO
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
7,200
|
4,320
|
2,880
|
2,160
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
36
|
Đường Vạn Hương
|
I
|
Quán Gió qua Biệt thự 21
|
Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn ( nhà nghỉ Bưu Điện )
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
37
|
Đường
|
I
|
Tượng Ba Cô
|
Ngã 3 bãi xe khu II
|
18,000
|
10,800
|
7,200
|
5,400
|
10,800
|
6,480
|
4,320
|
3,240
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
38
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 khách sạn Hải Âu
|
Khách sạn Vạn Thông
|
18,000
|
10,800
|
7,200
|
5,400
|
10,800
|
6,480
|
4,320
|
3,240
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
39
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 Vạn Hoa ( Khu II )
|
Ngã 3 Yết Kiêu ( giếng tròn ), ( khu II )
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
8,400
|
5,040
|
3,360
|
2,520
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
40
|
Đường Vạn Lê
|
I
|
Ngã 3 Lý Thái Tổ ( nhà nghỉ Uyển Nhi )
|
Nhà ông
Hoàng Xuân Tìm
|
8,500
|
5,100
|
3,400
|
2,550
|
5,100
|
3,060
|
2,040
|
1,530
|
4,250
|
2,550
|
1,700
|
1,275
|
I
|
Hết nhà ông
Hoàng Xuân Tìm
|
Cống Họng
|
4,000
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
2,400
|
1,500
|
900
|
600
|
2,000
|
1,250
|
750
|
500
|
41
|
Đường
|
I
|
Ngã 3 Vạn Hoa ( cổng KS Bộ Xây dựng – khu II )
|
Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây – Khu II
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
8,400
|
5,040
|
3,360
|
2,520
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
42
|
Đường Thung
lũng Xanh
|
I
|
Ngã 3 ( phố Vạn Hoa – đường Thung Lũng Xanh )
|
Cuối đường
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
8,400
|
5,040
|
3,360
|
2,520
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
43
|
Đường Nghè
|
I
|
Ngã 3 Cống đá ( đường Suối Rồng Phạm Ngọc – đường Nghè )
|
C6 ( thuộc địa phận phường Vạn Hương )
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
44
|
Đường 401
|
I
|
Ngã 3 quán Ngọc
|
Cầu sông Họng
|
4,500
|
2,700
|
2,000
|
1,350
|
2,700
|
1,620
|
1,200
|
810
|
2,250
|
1,350
|
1,000
|
675
|
I
|
Cầu Sông Họng
(Số nhà 55)
|
Cầu Gù
(Số nhà 475)
|
3,500
|
2,100
|
1,500
|
1,350
|
2,100
|
1,260
|
900
|
810
|
1,750
|
1,050
|
750
|
675
|
I
|
Cầu Gù
|
Giáp xã Tú Sơn,
Huyện Kiến Thuỵ
|
2,500
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,500
|
900
|
840
|
810
|
1,250
|
750
|
700
|
675
|
45
|
Phố Nguyễn Văn Thức
|
I
|
Ngã 4 Bưu điện qua ngã 3 nhà bà Lựu
|
Cổng làng Văn hóa Tiểu Bàng
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
46
|
Đường Đại Thắng
|
I
|
Ngã 3 nhà bà Lựu ( Nhà bà Trà số nhà 27 )
|
Đê biển II
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
47
|
Đường trục phường Bàng La
|
I
|
Ngã 4 Bưu điện
|
Chợ Đại Thắng
|
1,700
|
1,500
|
1,350
|
|
1,020
|
900
|
810
|
|
850
|
750
|
675
|
|
I
|
Ngã 4 Cầu Gù
|
Cống Mới
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
I
|
Ngã 4 Cầu Gù
|
Nhà ông Trừ
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
I
|
Ngã 3 đường 401
(Nhà ông Phượng)
|
Nhà ông Thụy
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
|
Đường trục phường Bàng La
|
I
|
Từ đường 401
|
Nhà ông Nam ( TDP số 6 )
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
I
|
Từ nhà ông Tâm ( TDP Biên Hoà )
|
Đập Mộng Giường ( TDP Điện Biên )
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
48
|
Đường Đại Phong
|
I
|
Ngã 4 Bưu điện
|
Đê biển II
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
49
|
Đường công vụ đê biển II
|
I
|
Dốc ông Thiện
|
Cống Đại Phong
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
|
900
|
840
|
810
|
|
750
|
700
|
675
|
|
50
|
Đường Ấp Bắc
|
I
|
Ngã 3 Trường tiểu học Bàng La
|
Đê biển II
|
1,700
|
1,500
|
1,400
|
|
1,020
|
900
|
840
|
|
850
|
750
|
700
|
|
51
|
Đường 403
|
I
|
Ngã 3 Đồng Nẻo
|
Cống than
(nhà ông Kế)
|
3,000
|
1,800
|
1,400
|
1,350
|
1,800
|
1,080
|
840
|
810
|
1,500
|
900
|
700
|
675
|
I
|
Cống than
(nhà ông Kế)
|
Cống ông Sàng ( giáp Kiến Thụy )
|
2,000
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,200
|
900
|
840
|
810
|
1,000
|
750
|
700
|
675
|
52
|
Đường Thượng Đức
|
I
|
Cổng làng Đức Hậu
|
Số nhà 91
|
2,000
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,200
|
900
|
840
|
810
|
1,000
|
750
|
700
|
675
|
I
|
Hết số nhà 91
|
Số nhà 309
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
53
|
Đường Nghĩa Phương
|
I
|
Cổng làng Nghĩa Phương
|
Cống ông Hùng ( Số nhà 111 )
|
2,000
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,200
|
900
|
840
|
810
|
1,000
|
750
|
700
|
675
|
I
|
Cống ông Hùng ( Hết số nhà 111 )
|
Cuối đường ( số nhà 332 )
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
54
|
Đường Minh Tiến
|
I
|
Ngã 3 Minh Tiến
|
Nhà bà Hân
(số nhà 60)
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
I
|
Hết nhà bà Hân
(số nhà 60)
|
Hết nhà ông Thành
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
55
|
Đường trục TDP Nghĩa Sơn
|
I
|
Đường 403
|
Cuối đường
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
56
|
Đường trục TDP Quang Trung
|
I
|
Cống ông Hùng
|
Cống bà Tiện
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
I
|
Nhà ông Chanh
|
Nhà bà Huận
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
57
|
Đường Đức Thắng
|
I
|
Cống ông Ngư ( phường Minh Đức )
|
Nhà ông Thỉnh ( phường Hợp Đức )
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
58
|
Đường trục đi Ủy Ban Nhân Dân phường Hợp Đức
|
I
|
Đường Phạm Văn Đồng ( Số nhà 1596 )
|
Số nhà 57
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,400
|
2,400
|
1,440
|
960
|
840
|
2,000
|
1,200
|
800
|
700
|
59
|
Đường trục đi Ủy Ban Nhân Dân phường Hợp Đức
|
I
|
Hết số nhà 57
|
Số nhà 401
|
3,500
|
2,100
|
1,400
|
1,350
|
2,100
|
1,260
|
840
|
810
|
1,750
|
1,050
|
700
|
675
|
60
|
Đường Trần Minh Thắng
|
I
|
Ngã 3 Đường Phạm Văn Đồng – chợ Quý Kim ( Số nhà 1572 )
|
Số nhà 75
|
3,000
|
1,800
|
1,400
|
1,350
|
1,800
|
1,080
|
840
|
810
|
1,500
|
900
|
700
|
675
|
I
|
Hết số nhà 75
|
Số nhà 172
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
61
|
Đường Trung Nghĩa
|
I
|
Đường Phạm Văn Đồng ( Nhà bà Lợi )
|
Nhà bà Thạo
|
2,000
|
1,500
|
1,400
|
1,350
|
1,200
|
900
|
840
|
810
|
1,000
|
750
|
700
|
675
|
I
|
Hết nhà bà Thạo
|
Nhà ông Đợi
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
62
|
Đường trục phường Hợp Đức
|
I
|
Cống ông Tạt
|
Giáp địa phận phường Minh Đức
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
63
|
Đường trục TDP Ngô Quyền
|
I
|
Cống ông Cừ ( Tiếp giáp phường Hợp Đức )
|
Cống ông Thành
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
64
|
Đường trục TDP Nghĩa Phương
|
I
|
Nhà ông Thấn
|
Nhà ông Hoan
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
1,350
|
900
|
870
|
840
|
810
|
750
|
725
|
700
|
675
|
65
|
Đường trục TDP Ngô Quyền, Đề Thám
|
I
|
Cống ông Thành
|
Giáp đường 403
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
66
|
Đường trục phường Hợp Đức
|
I
|
Cống ông Tạt
|
Giáp địa phận ông Thê ( Trung Nghĩa )
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
I
|
Cống Nghĩa trang Liệt Sỹ
|
Giáp thôn Lão Phú xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
67
|
Đường Bình Minh
|
I
|
Cổng Ủy Ban Nhân Dân phường Hợp Đức
|
Giáp thôn Kính Trực xã Tân Phong, huyện Kiến Thuỵ
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
68
|
Đường Quý Kim
|
I
|
Nhà ông Hạ
|
Mương trung thuỷ nông
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
69
|
Đường Đức Hậu
|
I
|
Cống nhà ông Cầu
|
Mương trung thuỷ nông
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
70
|
Đường trục TDP Quyết Tiến
|
I
|
Cống nhà ông Tư
|
Giáp phường Hoà Nghĩa Q. Dương Kinh
|
1,500
|
1,450
|
1,400
|
|
900
|
870
|
840
|
|
750
|
725
|
700
|
|
71
|
Tuyến 2 đường 353
|
I
|
Nhà ông Nhậm
|
Nhà ông Hùng Mái
|
3,000
|
1,800
|
1,400
|
1,350
|
1,800
|
1,080
|
840
|
810
|
1,500
|
900
|
700
|
675
|
I
|
Hết nhà ông Hùng Mái
|
Nhà ông Viễn
|
3,000
|
1,800
|
1,400
|
1,350
|
1,800
|
1,080
|
840
|
810
|
1,500
|
900
|
700
|
675
|
71
|
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại không có trong bảng giá trên có mặt cắt lớn hơn 4 m ( P. Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải )
|
1,500
|
1,450
|
|
|
900
|
870
|
|
|
750
|
725
|
|
|
|
73
|
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại không có trong bảng giá trên có mặt cắt 2 m – 4 m ( P. Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải )
|
1,500
|
1,450
|
|
|
900
|
870
|
|
|
750
|
725
|
|
|
|
74
|
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại không có trong bảng giá trên có mặt cắt nhỏ hơn 2 m ( P. Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải )
|
1,500
|
1,450
|
|
|
900
|
870
|
|
|
750
|
725
|
|
|
|
75
|
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại không có trong bảng giá trên có mặt cắt lớn hơn 4 m ( P. Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức )
|
1,500
|
1,450
|
|
|
900
|
870
|
|
|
750
|
725
|
|
|
|
76
|
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại không có trong bảng giá trên có mặt cắt 2 m – 4 m ( P. Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức )
|
1,500
|
1,450
|
|
|
900
|
870
|
|
|
750
|
725
|
|
|
|
77
|
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại không có trong bảng giá trên có mặt cắt nhỏ hơn 2 m ( P. Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức )
|
1,500
|
1,450
|
|
|
900
|
870
|
|
|
750
|
725
|
|
|
|