dưới lòng đất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó nằm dưới lòng đất.

Beneath the ground.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ của các con sông dưới lòng đất cũng xảy ra trong thần thoại và văn học.

Examples of subterranean rivers also occur in mythology and literature.

WikiMatrix

Em đang cố nhớ lại những thứ nằm dưới lòng đất trại điên.

Trying to remember what’s beneath psych ward.

OpenSubtitles2018. v3

Trong số này, tất cả nằm dưới lòng đất.

All of these are now underwater.

WikiMatrix

Tàu điện ngầm MTR qua lại phía bên dưới lòng đất.

Trains of MTR shuttle beneath the road.

WikiMatrix

Chín công nhân mỏ bị kẹt lại trong một không gian hẹp, sâu 73 m dưới lòng đất.

Nine miners were trapped in an air pocket 240 feet [73 m] underground.

jw2019

Dưới lòng đất mà nguy hiểm sao?

Congregate underground?

OpenSubtitles2018. v3

Sự bốc hơi trên bề mặt hút hơi ẩm từ dưới lòng đất lên.

Evaporation at the surface draws up underground moisture.

OpenSubtitles2018. v3

Hậu quả nghiêm trọng nhất sẽ xảy ra nếu vụ nổ xảy ra dưới lòng đất

The worst devastation would result from a subterranean explosion.

OpenSubtitles2018. v3

Sức nóng ở sâu dưới lòng đất lên đến hàng trăm độ và thậm chí hàng ngàn độ.

The temperatures deep inside the earth are in the order of hundreds and even thousands of degrees Fahrenheit.

jw2019

“””Các thành phố dưới lòng đất đều từ thời tiền sử””, ông tuyên bố.”

“””The underground cities are prehistoric,”” he declares.”

Literature

Chúng tôi phải tìm nước mà chảy dưới lòng đất.

We have to find water that’s fallen through cracks in the earth.

OpenSubtitles2018. v3

Đường ống dưới lòng đất, nối giữa hai địa điểm…

The pipes beneath us that connect the two…

OpenSubtitles2018. v3

Là một vụ nổ sâu dưới lòng đất, Cảm ơn Chúa!

It went off underground, thank God

opensubtitles2

Sâu 1 dặm dưới lòng đất.

Well, I was a mile underground, you know.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thức dậy đói mèm và cô độc trong một nhà giam dưới lòng đất.

I woke up hungry and alone in an underground cell.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ở dưới lòng đất, trong những hang động tối tăm.

They stay underground in caverns where it’s dark.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng ở dưới lòng đất khi cứt rơi xuống đầu chúng ta.

I was underground when the shit hit the fan.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể tìm thấy chúng ở sâu dưới lòng đất.

You would find them buried deep in the world.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả chỉ tại vì có ai đó đã tìm thấy vàng dưới lòng đất này.

All because someone has found gold in this earth.

OpenSubtitles2018. v3

Ít được biết về cuộc sống dưới lòng đất của chúng.

Little is known about their underground life.

WikiMatrix

Có lẽ cô ấy đang ở dưới lòng đất.

Maybe she’s underground.

OpenSubtitles2018. v3

Grandpa, ông luôn ở dưới lòng đất ạ?

Have you always lived underground?

OpenSubtitles2018. v3

Một phòng thí nghiệm khổng lồ dưới lòng đất, chuyên phát triển thử nghiệm vũ khí sinh học.

A giant underground laboratory Developing experimental viral weaponry.

OpenSubtitles2018. v3

dưới lòng đất khu Lanzhou là một loạt những mỏ ngọc bích chưa được khai thác.

Beneath Lanzhou are a series of untapped jade reserves.

OpenSubtitles2018. v3

Đánh giá post
0/5 (0 Reviews)

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *