Quặng xạ, hiếm
Bạn đang đọc: Phòng thử nghiệm Hóa – Môi trường. Trung tâm Phân tích Thí nghiệm Xạ Hiếm | Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)
Ratioactivity, Rare Ore
Xác định hàm lượng Uran Phương pháp đo màu với thuốc thử asenazo ( III )
Determination of U content Measurement color with asenazo ( III ) method
U3O8 : 0,009 %
QTXH. 01 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng Thorium Phương pháp đo màu với thuốc thử asenazo ( III )
Determination of TH content Measurement color with asenazo ( III ) method
ThO2 : 0,0002 %
QTXH. 02 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng tổng những oxit đất hiếm
Phương pháp khối lượng
Determination of TR2O3 content Gravimetric method
TR2O3 : ( 0,01 ~ 10 ) %
QTXH. 03 – HH / 05 : 2006
Quặng sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng Silic dioxit
Phương pháp khối lượng
Determination of Silic dioxit content
Gravimetric method
SiO2 : ( 0,1 ~ 30 ) %
QTSA. 01 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of Total iron content
Bicromat method
Fe : ( 5 ~ 50 ) %
QTSA. 06 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng sắt ( II )
Phương pháp chuẩn độ Bicromat
Determination of Iron ( II )
content
Bicromat method
FeO : ( 0,05 ~ 30 ) %
QTSA. 07 – HH / 05 : 2006
Quặng sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng nhôm
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Aluminum content
Complexon method
Al2O3 : ( 0,02 ~ 20 ) %
QTSA. 08 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit
Determination of Titane content – Photometric method with hydro peoxit
TiO2 : 0,015 %
QTSA. 03 – HH / 05 : 2006
Quặng Boxit
Bauxite Ore
Xác định hàm lượng sắt ( II ) Phương pháp chuẩn độ Bicromat
Determination of Iron ( II )
content
Bicromat method
FeO : ( 0,2 ~ 20 ) %
QTBX. 09 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of Total iron content
Bicromat method
Fe : ( 1 ~ 40 ) %
TCN. 02 – IV PTH / 94 : 1994
Xác định hàm lượng nhôm
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Aluminum Content Complexon method
Al2O3 : ( 0,2 ~ 60 ) %
TCN. 02 – III PTH / 94 : 1994
Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng
Determination of Silic dioxit content
Gravimetric method
SiO2 : ( 0,2 ~ 50 ) %
TCN. 02 – I PTH / 94 : 1994
Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit
Determination of Titane content Photometric method with hydro peoxit
TiO2 : 0,15 %
TCN. 02 – II PTH / 94 : 1994
Quặng Boxit
Bauxite Ore
Xác định hàm lượng chất mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition Gravimetric method
( 0,02 ~ 50 ) %
TCN. 02 – VI PTH / 94 : 1994
Đá vôi, cacbonat
Limestone, cacbonate
Xác định hàm lượng chất không tan ( CKT )
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash Gravimetric method
( 0,2 ~ 30 ) %
QTĐV. 08 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng chất mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition Gravimetric method
( 1 ~ 50 ) %
QTĐV. 07 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng canxi
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Calcium Content Complexon method
CaO : ( 0,1 ~ 20 ) %
QTĐV. 12 – HH / 05 : 2006
Quặng Barit
Barit Ore
Xác định hàm lượng Barium
Phương pháp khối lượng
Determination of Barium
Gravimetric method
Ba : ( 0,2 ~ 40 ) %
QTBA. 01 – HH / 05 : 2006
Silicat
Silicate
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur content
Gravimetric method
S : ( 0,2 ~ 5 ) %
QTSI. 11 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng
Determination of Silic dioxit content
Gravimetric method
SiO2 : ( 20 ~ 70 ) %
TCN. 01 – I PTH / 94 : 1994
Silicat
Silicate
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat
Determination of Total iron content
Bicromat Method
Fe : ( 0,05 ~ 20 ) %
TCN. 01 – IV PTH / 94 : 1994
Xác định hàm lượng Photpho tổng số
Phương pháp đo màu
Xem thêm: Đạo hàm riêng – Là gì Wiki
Determination of Photpho content
Measurement color method
P2O5 : 0,0052 %
QTSI. 13 – HH / 05 : 2006
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp đo màu
Determination of Total Mangan content
Measurement color method
MnO : 0,20 %
QTSI. 12 – HH / 05 : 2006
Quặng uran
Ores of uranium
Xác định hàm lượng những nguyên tố urani, thori
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma
Determination uranium and thorium content
ICP-MS method
U : 10 µg / kg
Th : 10 µg / kg
TCCS 01 / XH : 2012
Quặng đất hiếm
Ores of rare earth elements
Xác định hàm lượng những nguyên tố đất hiếm ( Sc ; Y ; La ; Ce ; Pr ; Nd ; Sm ; Eu ; Gd ; Tb ; Dy ; Ho ; Er ; Tm ; Yb ; Lu )
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma
Determination ofrare earth elements content
ICP-MS method
Sc : 10µg / kg
Y : 10µg / kg
La : 10µg / kg
Ce : 10µg / kg
Pr : 10µg / kg
Nd : 10µg / kg
Sm : 10µg / kg
Eu : 10µg / kg
Gd : 10µg / kg
Tb : 10µg / kg
Dy : 10µg / kg
Ho : 10µg / kg
Er : 10µg / kg
Tm : 10µg / kg
Yb : 10µg / kg
Lu: 10 µg / kg
TCCS 01 / XH : 2012
Đất, đá và quặng tantal, niobi
Solid, rock and ore of tantalium and nioum
Xác định hàm lượng những nguyên tố Tantal, Niobi
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma
Determination of tantalium and nioum content
ICP-MS method
Ta : 10 µg / kg
Nb : 10 µg / kg
TCCS 02 / XH : 2012
Quặng Apatit, phophorit
Ores ofApatite, phosphorus
Xác dịnh hàm lượng Photpho
Phương pháp khối lượng
Determination of Phosphorus Gravimetric method
P2O5 : 0,5 %
TCVN 180 : 2009
Xác định hàm lượng chất không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash Gravimetric method
( 0,2 ~ 70 ) %
QT AP. 01 – HH / 05 : 2006
Đất
Soil
Xác định hoạt độ :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
Ra226 : 0,32 Bq / kg
U238 : 0,54 Bq / kg
Th232 : 0,42 Bq / kg
Cs137 : 0,04 Bq / kg
K40 : 0,37 Bq / kg
TCVN 9420 : 2012
Nước
Water
Xác định hoạt độ :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
Ra226 : 0,11 Bq / L
U238 : 0,138 Bq / L
Th232 : 0,011 Bq / L
Cs137 : 1,17 x10 – 3B q / L
K40 : 0,023 Bq / L
TCVN 9420 : 2012
Xác định hoạt độ : Alpha, Beta
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of total activity of alpha – radiating nuclides, toltal activity of beta-radiating nuclides
Low background Gramma spectrometric method
Alpha : 1,4 x10 – 3B q / L
Beta : 5,15 x10 – 3B q / L
TCVN 6053 : 2011
TCVN 6219 : 2011
Không khí
Air
Xác định hoạt độ :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
Ra226 : 2,17 x10 – 4B q / m3
U238 : 2,75 x10 – 4B q / m3
Th232 : 9,64 x10 – 5B q / m3
Cs137 : 7,65 x10 – 6 Bq / m3
K40 : 2,34 x10 – 3B q / m3
TCVN 9420 : 2012
Thực vật , thực phẩm
Plant, food
Xác định hoạt độ :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides :
Ra226, U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
Ra226 : 0,152 Bq / kg
U238 : 0,178 Bq / kg
Th232 : 0,034 ( Bq / kg )
Cs137 : 8,4 x10 – 3B q / kg
K40 : 0,023 Bq / kg
TCVN 9420 : 2012
Source: https://datxuyenviet.vn
Category: Blog