Nam Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào nhất? Kỷ Sửu sinh năm nào? – https://datxuyenviet.vn

Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1989 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Kỷ   => Bình

Ly

 – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 9 1990 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Canh   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 5 1991 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Tân   => Tương Sinh Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 4 1992 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Nhâm   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc Hỏa – Kim   => Tương Khắc 2 1993 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Quý   => Tương Khắc Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 4 1994 Sửu – Tuất   => Tam hình Kỷ – Giáp   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => Bình Hỏa – Hỏa   => Bình 6 1995 Sửu – Hợi   => Bình Kỷ – Ất   => Tương Khắc Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => Bình Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 4 1996 Sửu – Tý   => Lục hợp Kỷ – Bính   => Bình Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 5 1997 Sửu – Sửu   => Bình Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 7 1998 Sửu – Dần   => Bình Kỷ – Mậu   => Bình Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 8 1999 Sửu – Mão   => Bình Kỷ – Kỷ   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 6 2000 Sửu – Thìn   => Lục phá Kỷ – Canh   => Bình Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc Hỏa – Kim   => Tương Khắc 1 2001 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Tân   => Tương Sinh Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc Hỏa – Kim   => Tương Khắc 4 2002 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Nhâm   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 5 2003 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Quý   => Tương Khắc Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh Hỏa – Hỏa   => Bình 5 2004 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Giáp   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 5 2005 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Ất   => Tương Khắc Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 4 2006 Sửu – Tuất   => Tam hình Kỷ – Bính   => Bình Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 7 2007 Sửu – Hợi   => Bình Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 9 2008 Sửu – Tý   => Lục hợp Kỷ – Mậu   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 6 2009 Sửu – Sửu   => Bình Kỷ – Kỷ   => Bình Ly – Càn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Hỏa – Kim   => Tương Khắc 3 2010 Sửu – Dần   => Bình Kỷ – Canh   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 4 2011 Sửu – Mão   => Bình Kỷ – Tân   => Tương Sinh Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 7 2012 Sửu – Thìn   => Lục phá Kỷ – Nhâm   => Bình Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Hỏa   => Bình 4 2013 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Quý   => Tương Khắc Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 4 2014 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Giáp   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 4 2015 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Ất   => Tương Khắc Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 4 2016 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Bính   => Bình Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 7 2017 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 7 2018 Sửu – Tuất   => Tam hình Kỷ – Mậu   => Bình Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 3 2019 Sửu – Hợi   => Bình Kỷ – Kỷ   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 4 2020 Sửu – Tý   => Lục hợp Kỷ – Canh   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 7 2021 Sửu – Sửu   => Bình Kỷ – Tân   => Tương Sinh Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Hỏa   => Bình 8 2022 Sửu – Dần   => Bình Kỷ – Nhâm   => Bình Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 4 2023 Sửu – Mão   => Bình Kỷ – Quý   => Tương Khắc Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 3 2024 Sửu – Thìn   => Lục phá Kỷ – Giáp   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 7 2025 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Ất   => Tương Khắc Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 7 2026 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Bính   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 3 2027 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Kim   => Tương Khắc 2 2028 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Mậu   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 4 2029 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Kỷ   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Đại Trạch Thổ   =>

Tương Sinh

Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 7
Đánh giá post
0/5 (0 Reviews)

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *